Có 2 kết quả:
乾坤 qián kūn ㄑㄧㄢˊ ㄎㄨㄣ • 干坤 qián kūn ㄑㄧㄢˊ ㄎㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quẻ Càn và quẻ Khôn trong kinh dịch, tượng trưng cho trời đất
Từ điển Trung-Anh
(1) Heaven and earth
(2) Yin and Yang
(3) The Universe
(2) Yin and Yang
(3) The Universe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quẻ Càn và quẻ Khôn trong kinh dịch, tượng trưng cho trời đất
Bình luận 0