Có 2 kết quả:

乾坤 qián kūn ㄑㄧㄢˊ ㄎㄨㄣ干坤 qián kūn ㄑㄧㄢˊ ㄎㄨㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

quẻ Càn và quẻ Khôn trong kinh dịch, tượng trưng cho trời đất

Từ điển Trung-Anh

(1) Heaven and earth
(2) Yin and Yang
(3) The Universe

Từ điển phổ thông

quẻ Càn và quẻ Khôn trong kinh dịch, tượng trưng cho trời đất